STT | TÊN DVKT tại BV | GIÁ BHYT TT13/2019 & TT14/2019 | GIÁ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU |
---|---|---|---|
1 | Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng | x | 3,500,000 |
2 | Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY) | x | 4,500,000 |
3 | Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE) | x | 7,200,000 |
4 | Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ ) | x | 9,000,000 |
5 | Hàm khung liên kết (chưa tính răng) | x | 2,500,000 |
6 | Hàm khung liên kết Titan (chưa tính răng) | x | 3,500,000 |
7 | Nền hàm nhựa cường lực 1 bên (chưa tính răng) | x | 4,000,000 |
8 | Nền hàm nhựa cường lực 2 bên (chưa tính răng) | x | 7,000,000 |
9 | Móc nhựa dẻo | x | 500,000 |
10 | 1 răng (Răng JUSTY) | x | 400,000 |
11 | Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) | x | 600,000 |
12 | 1-2 răng (Răng sứ) | x | 2,000,000 |
13 | Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết- KL thường | x | 1,500,000 |
14 | Răng sứ đúc trên hàm khung liên kết( Titanium) | x | 2,800,000 |